Bỏng mắt là một cấp cứu trong nhãn khoa, có thể ở một hay hai mắt, tổn thương có thể ở cả nhãn cầu và phần phụ nhãn cầu. Thái độ xử trí ban đầu ảnh hưởng đến tiên lượng bệnh. Nhìn chung, tiên lượng của bỏng mắt thường dè dặt, có thể dẫn tới mù lòa.
BỎNG MẮT VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT?
Bỏng mắt là một cấp cứu trong nhãn khoa, có thể ở một hay hai mắt, tổn thương có thể ở cả nhãn cầu và phần phụ nhãn cầu. Thái độ xử trí ban đầu ảnh hưởng đến tiên lượng bệnh. Nhìn chung, tiên lượng của bỏng mắt thường dè dặt, có thể dẫn tới mù lòa.
1: Nguyên nhân của bỏng mắt
- Bỏng nhiệt: Gồm các loại như nhiệt khô và nhiệt ướt, có thể do lửa củi, nước sôi, hoặc các kim loại nóng chảy như nhôm, gang, đồng.
- Bỏng hóa chất: Các chất như axit hay bazơ có thể gây tổn thương nghiêm trọng do tính axit hoặc kiềm mạnh của chúng.
- Bỏng do tia cực tím: Có thể từ ánh sáng mặt trời hoặc từ tia cực tím tạo ra bởi các nguồn như bãi biển, núi tuyết.
- Bỏng do laser, tia lửa hàn: Do tác động của tia laser hoặc tia lửa hàn, gây tổn thương trực tiếp lên giác mạc.
- Bỏng do bức xạ ion hoá: Xảy ra từ các nguồn bức xạ ion hoá như tia G, tia X.
2: Triệu chứng và biến chứng của bỏng mắt
- Triệu chứng bao gồm đau nhức, chảy nước mắt, và giảm thị lực.
- Biến chứng có thể bao gồm tăng nhãn áp, đục thể thuỷ tinh, thủng giác mạc, và viêm màng bồ đào.
3: Sơ cứu và điều trị
- Sơ cứu ban đầu: Rửa mắt kỹ bằng nước sạch hoặc dung dịch muối đẳng trương để loại bỏ chất gây bỏng. Đối với bỏng hóa chất, không sử dụng dung dịch trung hòa axit bằng bazơ vì có thể làm tăng tính chất gây hại của axit.
- Điều trị nội khoa: Sử dụng corticoid để chống viêm, kháng sinh để phòng ngừa nhiễm trùng, và các thuốc khác nhằm hỗ trợ quá trình phục hồi mắt.
4: Phòng ngừa
Quan trọng nhất là ngăn ngừa bỏng mắt bằng cách đeo kính bảo hộ khi làm việc trong môi trường nguy hiểm và hạn chế tiếp xúc với các tác nhân gây bỏng.